Phiên âm : fú wù háng yè.
Hán Việt : phục vụ hành nghiệp.
Thuần Việt : ngành dịch vụ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngành dịch vụ (như khách sạn, cắt tóc, may mặc...)为了服务、使人生活上得到方便的行业,如饮食业、旅馆业、理发业、修理生活日用品的行业等