Phiên âm : qǔ pǔ.
Hán Việt : khúc phổ.
Thuần Việt : khúc phổ.
Đồng nghĩa : 樂譜, .
Trái nghĩa : , .
1. khúc phổ (sách tập hợp các làn điệu để người soạn nhạc tham khảo). 輯錄并分析各種曲調格式供人作曲時參考的書, 如清人王奕清等所編的《曲譜》.