Phiên âm : qǔ yì.
Hán Việt : khúc nghệ .
Thuần Việt : khúc nghệ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khúc nghệ (nghệ thuật nói hát mang màu sắc địa phương lưu hành trong dân gian). 流行于人民群眾中的、富有地方色彩的各種說唱藝術, 如彈詞、大鼓、相聲、快板兒等.