Phiên âm : qū jiě.
Hán Việt : khúc giải.
Thuần Việt : xuyên tạc; giải thích sai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xuyên tạc; giải thích sai. 錯誤地解釋客觀事實或別人的原意(多指故意地).