Phiên âm : chén xì.
Hán Việt : thần tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 早晚, .
Trái nghĩa : , .
早晚、旦暮。晉.陶淵明〈居〉詩二首之一:「聞多素心人, 樂與數晨夕。」宋.秦醇《譚意哥傳》:「晨夕浸沒, 則心為愛奪, 情由利遷。」