Phiên âm : chén jiān.
Hán Việt : thần gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
早晨。如:「她一向習慣在晨間慢跑。」唐.劉禹錫〈鶗鴂吟〉:「鶗鴂催眾芳, 晨間先入耳。」