Phiên âm : dí kài.
Hán Việt : địch hi.
Thuần Việt : căm thù giặc; căm hận giặc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
căm thù giặc; căm hận giặc对敌人的愤恨tóngchóudíkàicùng căm thù giặc; cùng chung mối thù quân giặc.