Phiên âm : mó diàn dēng.
Hán Việt : ma điện đăng.
Thuần Việt : đèn điện đi-na-mô .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đèn điện đi-na-mô (gắn trên xe đạp)安在自行车上面的一种照明装置,通常由灯头和小型发电机两部分构成