Phiên âm : zá róu.
Hán Việt : tạp nhữu.
Thuần Việt : lộn xộn; pha trộn; trộn lẫn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lộn xộn; pha trộn; trộn lẫn指不同的事物混杂在一起gǔjīn zárǒucổ kim lẫn lộn