VN520


              

杂费

Phiên âm : zá fèi.

Hán Việt : tạp phí.

Thuần Việt : chi phí phụ; tiền tiêu vặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chi phí phụ; tiền tiêu vặt
主要开支以外的零碎费用
jiéyuēkāizhī,jiǎnshǎo záfèi.
tiết kiệm chi tiêu, cắt giảm tiền tiêu vặt.
phí học đường
学校为杂项开支而向学生收的费用


Xem tất cả...