Phiên âm : zá shuǎ.
Hán Việt : tạp sái.
Thuần Việt : xiếc ảo thuật; ca hát tạp kỹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xiếc ảo thuật; ca hát tạp kỹ(杂耍儿)指曲艺杂技等