Phiên âm : zá shí.
Hán Việt : tạp thực.
Thuần Việt : ăn tạp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn tạp以各种动物植物为食物záshí dòngwùđộng vật ăn tạpăn quà vặt; ăn vặt零食