Phiên âm : zá sui.
Hán Việt : tạp toái.
Thuần Việt : món lòng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
món lòng (gồm lòng, gan... của dê hay bò)煮熟切碎供食用的牛羊等的内脏níu zásùimón lòng bò羊杂碎yángzásùimón lòng dê