VN520


              

拗怒

Phiên âm : yù nù.

Hán Việt : ảo nộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

壓制憤怒。《文選.班固.西都賦》:「蹂躪其十二三, 乃拗怒而少息。」


Xem tất cả...