Phiên âm : yù nù.
Hán Việt : ảo nộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
壓制憤怒。《文選.班固.西都賦》:「蹂躪其十二三, 乃拗怒而少息。」