VN520


              

拗強

Phiên âm : ào jiàng.

Hán Việt : ảo cường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

倔強。清.袁枚《隨園詩話》卷一:「王荊公詩無一句自在, 故其為人拗強乖張。」


Xem tất cả...