Phiên âm : ào jiàng.
Hán Việt : ảo cường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
倔強。清.袁枚《隨園詩話》卷一:「王荊公詩無一句自在, 故其為人拗強乖張。」