VN520


              

拗不过

Phiên âm : niù bu guò.

Hán Việt : ảo bất quá.

Thuần Việt : không lay chuyển được; không thể thay đổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không lay chuyển được; không thể thay đổi
无法改变(别人的坚决的意见)
他拗不过老大娘,只好勉强收下了礼物。
tā niùbuguò lǎodà niáng, zhǐhǎo miǎnqiáng shōu xiàle lǐwù.
anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.


Xem tất cả...