Phiên âm : ào mán.
Hán Việt : ảo man.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
個性固執而不通情理的人。《喻世明言.卷二四.楊思溫燕山逢故人》:「媳婦是東京人, 大伯是山東拗蠻, 老媳婦沒興嫁得此畜生, 全不曉事。」