VN520


              

拗曲作直

Phiên âm : ǎo qū zuò zhí.

Hán Việt : ảo khúc tác trực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把彎曲的東西弄直。比喻顛倒是非、歪曲事實。《二刻拍案驚奇》卷三五:「方媽媽呆了半晌, 開口不得。思量沒收場, 只得拗曲作直說道:『誰叫你私下通奸?』」也作「扭曲作直」。


Xem tất cả...