Phiên âm : bá bù.
Hán Việt : bạt bộ.
Thuần Việt : cất bước; co cẳng; bước đi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cất bước; co cẳng; bước đi. 拉開腳步走或跑.