VN520


              

拔白

Phiên âm : bá bái.

Hán Việt : bạt bạch.

Thuần Việt : rạng sáng; vừa sáng; hừng sáng.

Đồng nghĩa : 破曉, .

Trái nghĩa : , .

rạng sáng; vừa sáng; hừng sáng. (天)剛亮.


Xem tất cả...