Phiên âm : kàng dìng.
Hán Việt : kháng đinh.
Thuần Việt : kháng đinh; chống bắt phu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kháng đinh; chống bắt phu. 舊時民眾抗拒統治者抓壯丁.