Phiên âm : tuǒ shàn.
Hán Việt : thỏa thiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
妥善安置
♦Thích hợp, thích đáng. ◎Như: giá sáo bạn pháp, nhược năng thỏa thiện vận dụng, tất năng đề cao công tác hiệu suất 這套辦法, 若能妥善運用, 必能提高工作效率.