Phiên âm : tōng guān.
Hán Việt : đỗng quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
疾苦、病痛。《書經.康誥》:「王曰:『嗚呼!小子封, 恫瘝乃身, 敬哉。』」也作「痌瘝」。