Phiên âm : dòng hè.
Hán Việt : đỗng hách.
Thuần Việt : đe doạ; hăm doạ; doạ dẫm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đe doạ; hăm doạ; doạ dẫm威吓;吓唬bùpà wǔlì dònghèkhông sợ vũ lực đe doạ