Phiên âm : guài bìng.
Hán Việt : quái bệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怪異的病症。例他得了一種怪病, 群醫都束手無策。病情怪異、原因不明的病症。如:「最近出現一種怪病, 群醫都束手無策。」