Phiên âm : shě bù dé.
Hán Việt : xả bất đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Luyến tiếc, không nỡ, không đành. ◎Như: tha tòng lai xả bất đắc loạn hoa nhất phân tiền 他從來捨不得亂花一分錢 từ trước tới giờ anh ấy không nỡ tiêu bừa bãi một đồng xu nào.