VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
臆造
Phiên âm :
yì zào.
Hán Việt :
ức tạo.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
捏造
, .
Trái nghĩa :
, .
憑空臆造
臆度 (yì duó) : suy đoán chủ quan; đoán chừng
臆測 (yì cè) : suy đoán chủ quan; đoán chừng
臆見 (yì jiàn) : nhận xét chủ quan; quan điểm chủ quan
臆想 (yì xiǎng) : suy nghĩ chủ quan
臆测 (yì cè) : suy đoán chủ quan; đoán chừng
臆斷 (yì duàn) : ức đoán
臆說 (yì shuō) : giả thuyết
臆断 (yì duàn) : ước đoán; kết luận chủ quan
臆见 (yì jiàn) : nhận xét chủ quan; quan điểm chủ quan
臆想幣 (yì xiǎng bì) : ức tưởng tệ
臆造 (yì zào) : ức tạo
臆说 (yì shuō) : giả thuyết