Phiên âm : yì cè.
Hán Việt : ức trắc .
Thuần Việt : suy đoán chủ quan; đoán chừng.
Đồng nghĩa : 揣測, 臆度, .
Trái nghĩa : 明察, .
suy đoán chủ quan; đoán chừng. 主觀地推測.