Phiên âm : yòu tǐ.
Hán Việt : ấu thể.
Thuần Việt : ấu thể; ấu trùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ấu thể; ấu trùng在母体内或脱离母体不久的小生物