Phiên âm : xī shēng.
Hán Việt : hi thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.極細微的聲音。《老子》第四一章:「大音希聲, 大象無形。」《文選.顏延之.贈王太常詩》:「蓄寶每希聲, 雖祕猶彰徹。」2.玄妙虛幻的言談。《抱朴子.內篇.祛惑》:「淺薄之徒, 率多誇誕自稱, 說以厲色希聲, 飾其虛妄, 足以眩惑晚學, 而敢為大言。」