Phiên âm : chāi wěi.
Hán Việt : sai ủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
派遣、委任。元.史九敬先《莊周夢》第三折:「小聖三曹官是也, 奉玉帝敕旨, 太白金星差委下方, 捉拿四仙女去。」明.唐順之〈請遊兵疏〉:「差委的當官員押督前來, 庶不誤事。」