Phiên âm : zhēng tǎo.
Hán Việt : chinh thảo.
Thuần Việt : chinh phạt; đánh dẹp; xuất binh đánh dẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chinh phạt; đánh dẹp; xuất binh đánh dẹp出兵讨伐