Phiên âm : kuài bù líu xīng.
Hán Việt : khoái bộ lưu tinh.
Thuần Việt : nhanh như chớp; nhanh như gió; nhanh như bay; nhan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhanh như chớp; nhanh như gió; nhanh như bay; nhanh như sao xẹt; đi nhanh như bay大步流星