VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
委曲
Phiên âm :
wěi qū.
Hán Việt :
ủy khúc.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
委曲婉轉
委靡不振 (wěi mǐ bù zhèn) : ủy mĩ bất chấn
委內瑞拉共和國 (wěi nèi ruì lā gòng hé guó) : ủy nội thụy lạp cộng hòa quốc
委外加工 (wěi wài jiā gōng) : Gia công bên ngoài
委靡 (wěi mǐ) : ủy mĩ
委頓 (wěi dùn) : uể oải; mệt mỏi; mệt nhọc
委實 (wěi shí) : ủy thật
委婉 (wěi wǎn) : ủy uyển
委國 (wěi guó) : ủy quốc
委重投艱 (wěi zhòng tóu jiān) : ủy trọng đầu gian
委蛇 (wěi shé) : uy di
委禽 (wěi qín) : ủy cầm
委琐 (wěi suǒ) : vụn vặt; câu nệ tiểu tiết; tầm thường
委曲求全 (wěi qū qiú quán) : tạm nhân nhượng vì lợi ích toàn cục; chiều một các
委任 (wěi rèn) : ủy nhậm
委付 (wěi fù) : Ủy thác
委屈 (wěi qu) : ủy khuất
Xem tất cả...