VN520


              

委身玉盤

Phiên âm : wěi shēn yù pán.

Hán Việt : ủy thân ngọc bàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻投身仕途。漢.無名氏〈橘柚垂華實〉詩:「委身玉盤中, 歷年冀見食。」


Xem tất cả...