Phiên âm : wěi shēn yù pán.
Hán Việt : ủy thân ngọc bàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻投身仕途。漢.無名氏〈橘柚垂華實〉詩:「委身玉盤中, 歷年冀見食。」