VN520


              

委辦

Phiên âm : wěi bàn.

Hán Việt : ủy bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

委託他人代為處理。例郵局受理儲戶委辦代繳水電費。
委託他人代為處理。如:「郵局受理儲戶委辦代繳水電費。」《清史稿.卷四五一.劉含芳列傳》:「旋授湖南財政監理官, 復委辦兩淮鹽政, 創設淮南公所, 歲增至二百萬。」


Xem tất cả...