Phiên âm : wěi bàn.
Hán Việt : ủy bạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
委託他人代為處理。例郵局受理儲戶委辦代繳水電費。委託他人代為處理。如:「郵局受理儲戶委辦代繳水電費。」《清史稿.卷四五一.劉含芳列傳》:「旋授湖南財政監理官, 復委辦兩淮鹽政, 創設淮南公所, 歲增至二百萬。」