VN520


              

委果

Phiên âm : wěi guǒ.

Hán Việt : ủy quả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 委的, .

Trái nghĩa : , .

確實、果然。《三寶太監西洋記通俗演義》第二○回:「那些猴兒看見岩下委果是個生人, 連忙的又問道:『君子, 你是何方人氏, 姓甚名誰?』」《喻世明言.卷三八.任孝子烈性為神》:「大尹聽罷, 呆了半晌。遂問排鄰, 委果供認是實。」


Xem tất cả...