Phiên âm : qiào zhì.
Hán Việt : xác chất.
Thuần Việt : chất vôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất vôi有机化合物,无色无定形的固体,质地坚硬,有弹性,是构成昆虫的皮和甲壳动物的甲壳的主要物质也叫几丁质