Phiên âm : xuān yán.
Hán Việt : tuyên ngôn.
Thuần Việt : tuyên ngôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tuyên ngôn. (國家、政黨或團體)對重大問題公開表示意見以進行宣傳號召的文告.