Phiên âm : jié zuò.
Hán Việt : kiệt tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 宏構, 佳構, .
Trái nghĩa : 凡作, .
優秀而特出的作品。例這棟建築物是他從業以來精心設計的得意傑作。優秀而特出的作品。如:「這是他精心設計的傑作。」
kiệt tác; tác phẩm hay; tác phẩm kinh điển。超過一般水平的好作品。