Phiên âm : shǐ jì .
Hán Việt : sử kí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Sách về lịch sử, ghi chép sự việc xảy ra qua các thời đại.♦Tên bộ sử của Tư Mã Thiên 司馬遷 đời Hán, chép sử Trung Hoa từ đời Hoàng Đế tới đời Hán Vũ Đế.