Phiên âm : tú huà míng xìn piàn.
Hán Việt : đồ họa minh tín phiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
印有各種圖畫或風景照片的明信片。可為觀光事業或藝術、工商業等產品作宣傳。