VN520


              

國外匯兌

Phiên âm : guó wài huì duì.

Hán Việt : quốc ngoại hối đoái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

國際間以貨幣表示的經濟價值的移轉。移轉手段或用現金, 或用信用證券。


Xem tất cả...