VN520


              

國使

Phiên âm : guó shǐ.

Hán Việt : quốc sử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奉國命出使外國的官員。《元史.卷一一.世祖本紀八》:「日本國殺國使杜世忠等, 征東元帥忻都、洪茶丘請自率兵往討。」


Xem tất cả...