VN520


              

國俊

Phiên âm : guó jùn.

Hán Việt : quốc tuấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一國的才智優異之士。漢.劉向《說苑.卷一四.至公》:「臣竊選國俊, 下里之士, 曰孫叔敖。」


Xem tất cả...