Phiên âm : guó sāng.
Hán Việt : quốc tang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊日稱帝后之喪, 現多指國家元首或副元首之喪。《書經.康王之誥》漢.孔安國.傳:「臣衛來朝而遇國喪, 遂因見新王。」