VN520


              

國定

Phiên âm : guó dìng.

Hán Việt : quốc định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

國家所制定或核定的。如:「國定古蹟」、「國定假日」。


Xem tất cả...