Phiên âm : guó zhī èr.
Hán Việt : quốc chi nhị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
太子, 或將來準備繼任王位的人。《幼學瓊林.卷一.朝廷類》:「君之儲、國之貳, 皆稱太子。」