Phiên âm : guó jiāo.
Hán Việt : quốc giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
國與國之間的交際或交誼。《史記.卷七○.張儀傳》:「陳軫重幣輕使秦楚之間, 將為國交也。」