VN520


              

國交

Phiên âm : guó jiāo.

Hán Việt : quốc giao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

國與國之間的交際或交誼。《史記.卷七○.張儀傳》:「陳軫重幣輕使秦楚之間, 將為國交也。」


Xem tất cả...