Phiên âm : láo láo.
Hán Việt : lao lao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吵雜喧擾的樣子。唐.貫休〈四皓圖〉詩:「何人圖四皓, 如語話嘮嘮。」